CÁN BỘ QUA CÁC THỜI KỲ
STT |
HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | CHUYÊN MÔN | TRÌNH ĐỘ | CHỨC VỤ | NƠI CÔNG TÁC |
GHI CHÚ |
1 |
Lưu Hải Tiền |
1962 |
Tiếng Anh |
Đại học |
HT GĐ: 2002-2011 | HT-THPT Ngô Quyền | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2011 |
2 |
Nguyễn Thành Định |
1962 |
Toán |
Đại học |
HT GĐ: 2011-2019 | HT-THPT Hải Đảo | Về trường: 2011 Chuyển đi: 2019 |
3 |
Đặng Việt Phương |
1978 |
Toán |
Đại học |
PHT GĐ: 2008-2011 | PTC Sở GDĐT QN | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2011 |
4 |
Trần Phương Nga |
1977 |
Toán |
Đại học |
GV | PHT-THCS Cẩm Bình | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2007 |
5 |
Nguyễn Nam Sơn |
1980 |
Toán |
Đại học |
GV | Hà Nội | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2009 |
6 |
Nguyễn Đình Tĩnh |
1977 |
Toán |
Đại học |
GV | GV-THPT Cửa Ông | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2005 |
7 |
Vũ Thị Liễu |
1976 |
Toán |
Đại học |
GV | GV-THPT Vũ Văn Hiếu | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2005 |
8 |
Đỗ Huy Luân |
1986 |
Toán |
Đại học |
GV | GV-THPT Lê Quý Đôn | Về trường: 2008 Chuyển đi: 2009 |
9 |
Lương Thị Thanh Giang |
1982 |
Toán |
Đại học |
GV | GV-THPT Cẩm Phả | Về trường: 2003 Chuyển đi; 2005 |
10 |
Quách Hồng Hiệp |
1982 |
Toán |
Đại học |
GV | GV-THPT Hòn Gai | Về trường: 2007 Chuyển đi: 2013 |
11 |
Lại Đình Tuấn |
1985 |
Toán |
Đại học |
GV | GV-THPT Bạch Đằng | Về trường: 2007 Chuyển đi: 2019 |
12 |
Nguyễn Thị Vĩnh Hà |
1983 |
Toán |
Đại học |
GV | GV-THPT Lê Hồng Phong | Về trường: 2006 Chuyển đi: 2014 |
13 |
Vũ Bích Liên |
1970 |
Toán |
Đại học |
PHT GĐ: 2014-2016 | GV-THPT Nội trú Tỉnh | Về trường: 2014 Chuyển đi: 2016 |
14 |
Đinh Thị Thanh |
1976 |
Lý |
Đại học |
GV | GV-THPT Lê Quý Đôn | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2009 |
15 |
Phạm Hồng Cẩm |
1980 |
Lý |
Đại học |
GV | GV-THPT tại Hà Nội | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2010 |
16 |
Hà Đức Trung |
1986 |
Lý |
Đại học |
GV | GV-THPT Hải Đảo | Về trường: 2009 Chuyển đi: 2019 |
17 |
Đỗ Thị Hạnh |
1977 |
Hóa |
Đại học |
GV | GV-THPT Vũ Văn Hiếu | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2006 |
18 |
Trần Thị Bích Hảo |
1990 |
Hóa |
Đại học |
GV | GV-THPT Cẩm Phả | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2006 |
19 |
Đỗ Hương Huệ |
1985 |
Hóa |
Đại học |
GV | GV-THPT Hoảng Quốc Việt | Về trường: 2007 Chuyển đi: 2010 |
20 |
Vũ Thị Thanh Tâm |
1984 |
Hóa |
Đại học |
GV | GV-THPT Cửa Ông | Về trường: 2006 Chuyển đi: 2010 |
21 |
Nguyễn Thị Luân |
1964 |
Hóa |
Đại học |
PHT GĐ: 2010-2014 | GĐ TTHN&GDTX Cẩm Phả | Về trường: 2010 Chuyển đi: 2014 |
22 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
1977 |
Sinh |
Đại học |
GV | GV-THPT Lương Thế Vinh | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2009 |
23 |
Phạm Thị Nghĩa |
1980 |
Sinh |
Đại học |
GV | GV-THPT Lê Hồng Phong | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2020 |
24 |
Vũ Thị Dung |
1985 |
Tin |
Đại học |
GV | GV-THPT Nội trú Tỉnh | Về trường: 2007 Chuyển đi: 2020 |
25 |
Vũ Phúc Hậu |
1984 |
Tin |
Đại học |
GV | GV-Sở Nội vụ | Về trường: 2006 Chuyển đi: 2020 |
26 |
Nguyễn Thị Nhã |
1963 |
Văn |
Đại học |
GV | Đã mất | Về trường: 2002 Nghỉ hưu: 2018 |
27 |
Hoàng Thị Lan |
1977 |
Văn |
Đại học |
GV | Phòng GDĐT Cẩm Phả | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2010 |
28 |
Phạm Thị Loan |
1977 |
Văn |
Đại học |
GV | PHT-THPT Nguyễn Bỉnh Khiên | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2006 |
29 |
Đỗ Lan Huệ |
1980 |
Văn |
Đại học |
GV | GV-THPT Lê Quý Đôn | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2015 |
30 |
Nguyễn Thị Xuân Thủy |
1984 |
Văn |
Đại học |
GV | GV-THPT Cửa Ông | Về trường: 2009 Chuyển đi: 2018 |
31 |
Văn Tiến Đúng |
1955 |
Sử |
Đại học |
PHT GĐ: 2007-2015 | Nghỉ hưu | Về trường: 2007 Nghỉ hưu: 2015 |
32 |
Kiều Đức Cảnh |
1980 |
Sử |
Đại học |
GV | GV-THPT Cửa Ông | Về trường: 2003 Chuyển đi: 2018 |
33 |
Hà Văn Duẩn |
1966 |
Địa |
Đại học |
GV | TT Sở GDĐT Quảng Ninh | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2005 |
34 |
Nguyễn Thị Hải Ninh |
1976 |
Tiếng Anh |
Đại học |
GV | GV-THPT Cửa Ông | Về trường: 2003 Chuyển đi: 2016 |
35 |
Nguyễn Thế Anh |
1979 |
Tiếng Anh |
Đại học |
GV | Cẩm Phả – Quảng Ninh | Về trường: 2003 Chuyển đi: 2008 |
36 |
Vũ Việt Hà |
1981 |
Tiếng Anh |
Đại học |
GV | GV-THPT Hải Đảo | Về trường: 2009 Chuyển đi: 2016 |
37 |
Trần Ngọc Hà |
1982 |
Tiếng Anh |
Đại học |
GV | GV-THPT Cửa Ông | Về trường: 2007 Chuyển đi: 2010 |
38 |
Phạm Hồng Duy |
1980 |
Tiếng Anh |
Đại học |
GV | Sở Công Thương – QN | Về trường: 2005 Chuyển đi: 2011 |
39 |
Đỗ Phương Thanh |
1984 |
Tiếng Anh |
Đại học |
GV | GV-THPT Cẩm Phả | Về trường: 2007 Chuyển đi: 2018 |
40 |
Trần An Thái |
1981 |
ANQP |
Đại học |
GV | GV-THPT Lê Quý Đôn | Về trường: 2004 Chuyển đi: 2020 |
41 |
Nguyễn Khánh Tùng |
1976 |
Thể dục |
Đại học |
GV | PGĐ-Sở VHTT-DL QN | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2005 |
42 |
Lê Huy Tân |
1979 |
Thể dục |
Đại học |
GV | GV-THPT Cẩm Phả | Về trường: 2005 Chuyển đi: 2013 |
43 |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
1975 |
Công nghệ |
Đại học |
GV | GV-THPT Bãi Cháy | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2007 |
44 |
Bùi Quang Lực |
1976 |
Kế toán |
Đại học |
GV | QLTT-Đông Triều | Về trường: 2002 Chuyển đi: 2010 |
45 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1974 |
Văn thư |
Đại học |
GV | Về trường: 2002 Nghỉ việc: 2012 | |
46 |
Đoàn Thị Thúy |
1984 |
Thư viện |
Đại học |
GV | Về trường: 2002 Nghỉ việc: 2012 | |
47 |
Nguyễn Thị Diệu Ly |
1988 |
Thư viện |
Cao đẳng |
GV | NVTV-THPT Cẩm Phả | Về trường: 2012 Chuyển đi: 2016 |
48 |
Châu Ánh Hồng |
1988 |
Thiết bị |
Trung cấp |
GV | NVTB-THCS Tiên Yên | Về trường: 2009 Chuyển đi: 2012 |